-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy nén khí dây đai Pegasus 4HP TM-W-0.36/12.5-180L là một lựa chọn lý tưởng cho các công việc đòi hỏi áp lực khí cao và lượng khí ổn định trong thời gian dài. Thiết bị thuộc dòng máy nén khí dây đai cao áp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu sử dụng khí nén trong ngành cơ khí, gara ô tô, xây dựng và các xưởng sản xuất vừa. Với công suất 4HP, bình chứa dung tích 180 lít và áp lực làm việc lên đến 12.5 bar, máy mang đến hiệu năng mạnh mẽ, vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.
Tính năng nổi bật
- Máy sử dụng mô tơ dây đồng nguyên chất công suất 4HP, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong quá trình vận hành lâu dài và hạn chế tình trạng nóng máy hay sụt áp bất ngờ khi làm việc nặng.
- Áp lực khí nén cao lên đến 12.5 bar, phù hợp cho các ứng dụng cần áp lực mạnh như súng xiết bu lông cỡ lớn, máy phun sơn cao áp hay thiết bị tự động trong dây chuyền sản xuất.
- Dung tích bình chứa lớn 180 lít giúp tích trữ khí hiệu quả, giảm tần suất khởi động mô tơ, từ đó tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ các linh kiện bên trong.
- Hệ thống truyền động dây đai giúp giảm tiếng ồn đáng kể, tăng độ êm khi vận hành và tối ưu hóa khả năng tản nhiệt của đầu nén so với hệ thống đầu liền.
- Các bộ phận quan trọng như van an toàn, đồng hồ áp suất, van xả đáy và rơ-le tự ngắt được tích hợp đầy đủ, hỗ trợ người dùng vận hành an toàn và kiểm soát trạng thái máy dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Model | TM-W-0.36/12.5-180L |
Công suất | 4HP |
Lưu lượng | 360 lít/phút |
Áp lực làm việc | 12.5 kg/cm² |
Nguồn điện áp | 380V |
Dung tích bình chứa | 180L |
Công nghệ sơn | Tĩnh điện |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 12 tháng |
=> Xem thêm: Máy nén khí
Ưu điểm khi sử dụng
- Với áp lực cao hơn dòng máy thông thường, thiết bị cho phép sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là khi cần khí mạnh để thổi bụi, làm sạch hoặc vận hành hệ thống khí nén lớn.
- Thiết kế chạy điện 220V tiện dụng, dễ triển khai ở các xưởng nhỏ, hộ gia đình làm nghề hay khu vực không có điện 3 pha nhưng vẫn cần máy khí áp cao.
- Dung tích bình chứa lớn kết hợp với khả năng nén nhanh giúp tiết kiệm thời gian chờ, tăng năng suất công việc mà không làm gián đoạn thao tác liên tục.
- Hệ thống bánh xe lắp sẵn dưới chân đế tạo sự cơ động cho việc di chuyển thiết bị đến nhiều vị trí làm việc khác nhau mà không tốn nhiều công sức.
- Khung máy chắc chắn, lớp sơn tĩnh điện bền màu, giúp chống gỉ tốt trong môi trường làm việc có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Đặt máy ở nơi bằng phẳng, thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc khu vực có nhiệt độ quá cao. Kiểm tra kỹ dây đai, dầu máy và các kết nối trước khi vận hành.
Bước 2: Kết nối máy với nguồn điện 220V ổn định. Kiểm tra nguồn điện không bị sụt áp hoặc đấu sai cực nhằm tránh chập điện hoặc cháy động cơ khi khởi động.
Bước 3: Bật công tắc để khởi động máy. Máy sẽ tự động nén khí đến khi đạt áp lực giới hạn (khoảng 12.5 bar) thì tự ngắt nhờ bộ rơ-le cài đặt sẵn.
Bước 4: Gắn thiết bị cần dùng vào đầu ra khí, có thể sử dụng thêm bộ lọc tách nước hoặc bộ điều áp nếu cần kiểm soát áp lực đầu ra một cách chính xác hơn.
Bước 5: Sau khi kết thúc công việc, ngắt điện và xả toàn bộ khí còn lại trong bình. Mở van xả đáy để loại bỏ nước đọng và vệ sinh máy trước khi bảo quản.
Lưu ý khi sử dụng
- Cần thay dầu định kỳ sau mỗi 500 giờ hoạt động hoặc theo hướng dẫn từ nhà sản xuất. Sử dụng đúng loại dầu máy nén khí để đảm bảo độ bôi trơn và tản nhiệt tối ưu.
- Không sử dụng máy trong điều kiện thiếu dầu, dây đai lỏng hoặc môi trường có nhiều bụi mà không trang bị lọc gió, vì các yếu tố này dễ làm hỏng đầu nén hoặc giảm hiệu suất.
- Luôn xả nước đáy bình chứa mỗi ngày nếu sử dụng thường xuyên để hạn chế hiện tượng rỉ sét bên trong và đảm bảo khí đầu ra sạch sẽ cho các thiết bị khí nén.
- Tránh để máy hoạt động liên tục quá lâu mà không có thời gian nghỉ, đặc biệt khi chạy gần công suất tối đa. Nên cho máy nghỉ 10–15 phút sau mỗi 1 giờ hoạt động để làm nguội.
- Kiểm tra độ căng dây đai định kỳ và thay mới khi có dấu hiệu mòn hoặc chùng để tránh hao hụt công suất truyền động, giảm khả năng nén hoặc gây tiếng ồn lớn.