-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy phát điện có vỏ Kipor KDE 13SS3
Máy phát điện là một trong những thiết bị vô cùng quan trọng cho các doanh nghiệp, nhà máy sản xuất cho tới các hộ gia đình mỗi khi sảy ra sự cố mất điện. Hiện nay có rất nhiều loại máy phát điện với kiểu dáng, công suất của nhiều thương hiệu nổi tiếng khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của người tiêu dùng.
Máy phát điện Kipor KDE13SS3 là 1 trong những máy Phát điện công nghiệp được sử dụng phổ biến hiện nay với vỏ chống ồn, cho bạn cảm giác yên tâm mỗi khi sử dụng mà không lo ồn ào, ảnh hưởng tới môi trường xung quanh
Những Ưu điểm của máy phát điện có vỏ chống ồn Kipor KDE13SS3:
Siêu chống ồn
- Máy phát điện Kipor có vỏ chống ồn nên sử dụng rất êm, không bị ồn ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Bảo vệ môi trường
Hiệu suất mạnh mẽ hơn
- KIPOR sử dụng công nghệ độc quyền cung cấp khả năng khởi động động cơ lớn hơn với tải trọng lớn như máy điều hòa trung tâm, trong khi vẫn chạy đồ gia dụng và các thiết bị điện tử khác.
Tự động
- Trong trường hợp mất nguồn điện, máy phát điện tự động khởi động để khôi phục lại điện, cho dù bạn đang ở nhà hoặc đi xa.
An toàn hơn cho các thiết bị điện tử.
- Bảo vệ tất cả các thiết bị điện, điện tử có giá trị của bạn an toàn và ổn định.
Lắp đặt và sử dụng dễ dàng
Với KIPOR cung cấp khối dễ dàng kết nối thiết bị đầu cuối, lắp đặt linh hoạt và nhanh hơn.
Hiển thị LED Cung cấp chức năng chẩn đoán cao.
Đáp ứng nhanh hơn
Trong khi nhiều sản phẩm cạnh tranh có thể để lại cho bạn trong bóng tối trong 25 giây hoặc nhiều hơn trong thời gian mất điện,
Máy phát điện KIPOR khôi phục lại nguồn điện trong 10 giây.
• Điều khiển kỹ thuật số nâng cao
• Tinh vi hơn chẩn đoán tự kiểm tra
Thông số kỹ thuật:
Model Đơn vị KDE 13SS3
Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60
Công suất định mức kVA 10 12
Công suất cực đại kVA 11 13
Điện áp V 115/230 120/240
Dòng điện định mức A 87/43.5 100/50
Số vòng quay định mức rpm 1500 1800
Số pha 1 pha
Hệ số công suất 1.0 ( lag )
Cấp cách điện H
Số cực 4
Điều chỉnh điện áp Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động Đề điện
Kích thước (L×W×H) mm 1570 × 780 × 1050
Trọng lượng khô Kg 685
Trọng lượng khi máy làm việc Kg 760
Độ ồn (7m) dB(A) 50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu Siêu chống ồn
Động cơ máy Model động cơ KM388G
Kiểu động cơ Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston mm 4- 88 x 90
Dung tích xi lanh ml 1642
Công suất động cơ Kw 12.3/1500 14.8/1800
Tỷ số nén 18.2:1
Tốc độ động cơ rpm 1500 1800
Hệ thống làm mát Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động Đề điện
Loại nhiên liệu Dầu Diesel
Loại dầu nhớt SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt L 6.9
Dung tích bình nước làm mát L 8.5
Dung lượng ắc quy V - Ah 12V 65Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu g/Kw.h ≤340
Dung tích bình nhiên liệu L 65
Thời gian chạy máy liên tục hr 14