-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Đặc điểm nổi bật của máy phát điện có vỏ Kipor KDESTA3:
- Tất cả các máy phát điện Kipor đều được trang bị động cơ 4 thì KIPOR.
- Khe hút khí và ống thoát nước được tách ra, tránh được sự nhiễu loạn, kết quả là nhiều nhịp nhàng không khí trơn tru
- Thinner cách điện của KIPOR im lặng máy phát điện có khả năng chống lại tiếng ồn cao hơn
- Chạy hệ thống đốt hiệu quả cao đảm bảo đốt hoàn toàn, Bên cạnh đó, một bộ giảm thanh lớn làm giảm tiếng ồn xả và âm thanh động cơ được chứa bởi một cấu trúc hai bức tường và hấp thụ bởi một lớp lót.
- Tất cả các đơn vị điều khiển của bộ máy phát điện được đặt trên một bảng điều khiển, một màn hình của bảng điều khiển sẽ hiển thị thời gian thực dữ liệu làm việc của bộ máy phát điện như điện áp đầu ra và dòng điện,...
- Trước khi mức dầu giảm xuống mức giới hạn, bộ máy phát sẽ dừng tự động. Toàn bộ có thể được khởi động lại chỉ khi dầu được nạp lại.
- AVR (Automatic Voltage Regulator) không chỉ có thể làm mịn đầu ra mà còn có thể cung cấp bảo vệ hợp lý - chống lại quá tải của toàn bộ bộ, do đó tránh thiệt hại cho bộ này.
- Máy phát điện diesel Kipor với bảng điều khiển kỹ thuật số được trang bị với ATS (công tắc chuyển tự động) có thể tự động kiểm tra và theo dõi hoạt động của máy phát để đảm bảo bộ làm việc hoạt động tốt điều kiện. Trong khi đó, ATS sẽ theo dõi công suất điện, nếu điện hữu ích không thành công hoặc điện áp và tần số của công suất điện năng trở nên bất thường, ATS sẽ đưa ra các lệnh để khởi động máy phát tự động.
Thông số Kỹ thuật:
Model KDE16STA3
Tần số (Hz) 50 60
Công suất liên tục (kVA) 13.5 15.5
Công suất dự phòng (kVA) 15 17
Điện áp định mức (V) 230/400 240/416
Dòng điện định mức (A) 19.5 21.5
Tốc độ quay (r / min) 3000 3600
Số pha - Số dây 3 Pha - 4 Dây
Hệ số công suất (Cos Φ) 0.8(lag)
Cấp cách điện F
Số cực từ 2
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR)
Model động cơ KM376AG
Kiểu động cơ Động cơ Diezel 4 thì, 3 xy lanh, xếp thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston (mm) 76×77
Dung tích xy lanh (L) 1.048
Công suất động cơ (kW) 15.3/3000 17.5/3600
Tỉ số nén 21.5:1
Hệ thống làm mát Làm mát bằng két nước kết hợp quạt gió
Dung tích nước làm mát (L) 6
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Dung tích dầu bôi trơn (L) 4.8
Hệ thống khởi động Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng Diesel
Loại dầu bôi trơn SAE10W-30, 15W-40
Công suất động cơ khởi động (V-kW) 12V 1.4kW
Nguồn nạp ắc qui (VA) 14V 25A
Dung lượng ắc qui(V-Ah) 12V 65Ah