-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Trong xây dựng hiện đại, các giải pháp phun vẩy bê tông khô (shotcrete dry mix) ngày càng được ưa chuộng bởi tính hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm. Đặc biệt trong các công trình gia cố mái taluy, đường hầm, bờ kè, hoặc xử lý bề mặt không thể cốp pha, việc ứng dụng Máy Phun Vẩy Bê Tông Khô PZ6 mang lại hiệu quả vượt trội so với phương pháp đổ bê tông truyền thống.
1. Giới thiệu tổng quan về máy phun bê tông khô PZ6
Máy PZ6 là thiết bị chuyên dụng để phun vẩy bê tông theo phương pháp khô, tức là hỗn hợp xi măng, cát và đá được trộn khô sẵn và đưa vào buồng phun, sau đó nước sẽ được bổ sung tại đầu phun. Máy sử dụng khí nén để tạo lực đẩy hỗn hợp đến bề mặt cần thi công.
Với năng suất lên đến 6 m³/giờ, máy PZ6 phù hợp cho các công trình cần thi công nhanh, bám dính tốt, độ linh hoạt cao và tiết kiệm chi phí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHUN VẨY BÊ TÔNG KHÔ :
Model | PZ-6 |
Ứng dụng | Phun Bê Tông Khô |
Lưu lượng | 6m3/h |
Áp lực | 0.2Mpa-0.4Mpa |
Công suất | 5.5KW/380V |
Đẩy ngang/ đẩy cao | 200m/40m |
Kích thước hạt tối đa | 10mm |
Đường kính ống phun | 51mm |
Trọng lượng | 600KG |
Kích thước | 1520*820*1280MM |
Nước:phụ gia | ≤0.4-0.45 |
Xi măng : đá | 1:3~1:5 |
Chiều cao nhập liệu | 1.1M |
Mức tiêu thụ khí | 8-12m3/min (tuỳ thuộc độ cao phun bao nhiêu mét) |
Phụ kiện đi kèm gồm: | |
Đồng hồ đo ast | 01 cái |
Khoá nối ống | 01 bộ |
Súng phun | 01 cái |
Khoá súng phun có vòi dẫn nước | 01 cái |
Phụ kiện mua thêm nếu khách có nhu cầu: | |
Dây phun bê tông Ø51 | 3.700.000vnđ/1cuộn (15m) |
Súng phun | 600.000vnđ/1 cái |
Khoá nối ống | 450.000/1 bộ |
Khoá nối đầu súng | 350.000vnđ/1 bộ |
Gioăng cong = gioăng oval = gioăng tròn | 200.000vnđ/1 cái |
Ống lót | 60.000vnđ/1c |
2. Ưu điểm nổi bật của máy PZ6
Năng suất cao – thi công nhanh
Máy có năng suất làm việc 5 – 6 m³/giờ, phù hợp với các hạng mục phun vẩy khối lượng trung bình đến lớn. Giúp đẩy nhanh tiến độ công trình, đặc biệt ở các địa hình phức tạp như mái dốc, vách đứng.
Tiết kiệm vật liệu – ít hao hụt
Phương pháp phun khô giúp vật liệu bám dính chắc chắn vào bề mặt, ít văng, ít rơi vãi. Nhờ đó, tiết kiệm đáng kể lượng bê tông và giảm chi phí tổng thể.
Dễ điều khiển độ ẩm hỗn hợp
Vì nước được thêm ở đầu phun, nên người vận hành có thể điều chỉnh độ ẩm bê tông linh hoạt, phù hợp với bề mặt và điều kiện thi công cụ thể.
Độ bền cao – hoạt động ổn định
Máy được chế tạo bằng vật liệu thép chịu mài mòn, có bánh xe lớn di chuyển linh hoạt, động cơ khỏe giúp vận hành bền bỉ, liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
Phù hợp nhiều công trình
Dễ dàng ứng dụng tại:
- Gia cố mái taluy, bờ kè chống sạt lở
- Phun vẩy tường hầm, hầm lò
- Phun bê tông gia cố cột, trụ, kết cấu yếu
- Xử lý mặt nghiêng, bề mặt kết cấu không thể cốp pha
- Ứng dụng chống cháy bê tông kết cấu
3. Ứng dụng thực tế
Máy PZ6 được sử dụng phổ biến trong các dự án như:
- Công trình hạ tầng giao thông: hầm đường bộ, cầu vượt, mái dốc taluy
- Công trình thuỷ lợi, hồ đập: gia cố mái kênh, mái đê, bờ kè
- Xây dựng công nghiệp: nhà máy xi măng, lò hơi, kết cấu chịu nhiệt
- Xây dựng dân dụng: thi công nền móng, chống thấm tầng hầm
- Khai thác mỏ, lò than: chống lở trong hầm sâu
4. Hướng dẫn vận hành cơ bản
Kết nối nguồn điện 380V và máy nén khí theo thông số áp lực tiêu chuẩn.
Chuẩn bị vật liệu khô gồm xi măng, cát, đá nhỏ (≤15mm), trộn đều rồi đưa vào phễu nạp.
Kết nối đường ống, kiểm tra đầu trộn nước và súng phun.
Bật máy, cung cấp khí nén, bắt đầu phun từ dưới lên trên hoặc từ trái sang phải.
Điều chỉnh lượng nước ở đầu phun để đạt độ ẩm mong muốn của bê tông.
Sau khi sử dụng, vệ sinh buồng xoay, đường ống và đầu phun sạch sẽ.
5. Lưu ý khi sử dụng máy PZ6
- Sử dụng vật liệu sạch, đúng cỡ hạt, không dùng đá lớn hơn 15mm.
- Chọn máy nén khí đủ áp lực (ít nhất 8 m³/phút và 0.6MPa).
- Không để máy chạy khô hoặc vật liệu không đồng nhất.
- Thường xuyên kiểm tra phốt cao su, đĩa quay, van trộn để tránh rò rỉ hoặc tắc nghẽn.