-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Công suất động cơ mạnh mẽ, bền bỉ
Động cơ diesel Kubota RT 110 là loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang có Đường kính x hành trình píttông 92 x 90 mm (mm); Dung tích xylanh 598 cc, cho công suất tối đa đạt 11/2,400(8.09 kw/2,400) (Mã lực/vòng/phút) và công suất liên tục đạt 9.5/2,400(6.99kw/2,400) (Mã lực/vòng/phút). Công suất mạnh mẽ, hoạt động đảm bảo tần suất công việc lớn, có thể hoạt động trong thời gian dài mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
Hiệu suất nhiên liệu tối đa
Sử dụng nhiên liệu diesel để hoạt động. Động cơ Kubota RT 110 có thể tích thùng nhiên liệu lớn, lên đến 11 lít, đảm bảo máy hoạt động trong thời gian dài mà không phải chêm xem giữa chừng. Hệ thống đốt nhiên liệu bằng phương pháp Phun trực tiếp, buồng đốt xoáy lốc; Công suất tiêu thụ nhiên liệu là 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục (gam/ML/giờ).
Dầu bôi trơn của động cơ là SAE 40 API CFvới thể tích bôi trơn là 2.8L, tăng cường tuổi thọ và độ bền cho động cơ.
Kiểu dáng gọn nhẹ, tiện lợi
Trọng lượng của động cơ Kubota RT 110 chỉ khoảng từ 109/111 kg kg với kích thước không quá cồng kềnh. Dễ dàng di chuyển, bảo quản và làm việc. Thiết kế màu sắc nổi bật, hiện đại, thể hiện tính chuyên nghiệp của sản phẩm.
Hoạt động êm, bền bỉ
Tỷ số nén của động cơ diesel Kubota RT 110 vào 22:1, cao hơn nhiều so với động cơ xăng. Chính vì vậy, công nghệ và vật liệu chế tạo động cơ diesel cao hơn để đảm bảo độ bền và giảm thiểu độ mài mòn.
Momen xoắn cực đại kg-m/vph là 3.8/1,600cho thấy khả năng đẩy một vật từ vị trí đứng yên sang trạng thái chuyển động. Vì vậy, với mô-men xoắn đủ lớn, động cơ dễ dàng giúp đạt vận tốc như mong muốn từ trạng thái dừng, máy móc hoạt động êm ái hơn, mạnh mẽ hơn.
Dễ sử dụng, ít hư hỏng
Sử dụng động cơ diesel Kubota RT 110 không quá phức tạp, không đòi hỏi người dùng phải có kỹ thuật cao và chuyên sau. Động cơ dễ khởi động, hoạt động lâu dài, ít hư hỏng, sửa chữa cũng là một lợi thế của loại động cơ diesel này.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xilanh 1
Đường kính x hành trình piston 92 x 90 mm
Dung tích xilanh 598 cc
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] 11/2,400(8.09 kw/2,400)
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] 9.5/2,400(6.99kw/2,400)
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
Tỉ số nén 22:1
Khe hở nhiệt súp áp 0.16 - 0.20 mm
Momen xoắn cực đại kg-m/vph 3.8/1,600
Dung tích nước làm mát 2.1 lít
Dung tích bình nhiên liệu 11 lít
Dung tích nhớt bôi trơn 2.8 lít
Loại nhiên liệu Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơn SAE 40 API CF
Kiểu buồng đốt Buồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mát Két nước
Hệ thống bôi trơn Bơm nhớt cưỡng bức
Hệ thống lọc gió Kiểu ướt
Hệ thống khởi động Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES 12 V - 30A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi động Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
Khối lượng (kg) 109/111 kg